XSMB 10 ngày #1 - Sổ kết quả Xổ số Miền Bắc 10 ngày - XSMB10N
1. Xổ số Miền Bắc ngày 19/05 (Chủ Nhật)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14478 | 0 | 2, 5 |
G1 | 08543 | 1 | 0 |
G2 | 83125 92133 | 2 | 4, 5 |
G3 | 92796 76639 97895 | 3 | 3, 5, 9, 9 |
4 | 3, 8 | ||
G4 | 0077 1962 4824 8339 | 5 | |
G5 | 9892 6035 5510 | 6 | 2, 2, 8, 8, 9 |
7 | 7, 8 | ||
G6 | 198 786 996 | 8 | 0, 5, 6 |
G7 | 68 85 05 96 | 9 | 2,5,6,6,6,8 |
Mã ĐB: 3 4 5 6 9 12 16 20 (MG) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 18/05 (Thứ Bảy)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91322 | 0 | 4, 4, 5, 7, 9 |
G1 | 34422 | 1 | 7, 8, 9 |
G2 | 54587 91207 | 2 | 2, 2, 2, 2, 5 |
G3 | 65370 28969 87605 | 3 | 4, 9 |
4 | 7 | ||
G4 | 8722 3565 3622 9776 | 5 | 3 |
G5 | 9794 6034 3664 | 6 | 1, 4, 5, 9 |
7 | 0, 6 | ||
G6 | 439 382 725 | 8 | 0, 2, 7 |
G7 | 17 18 19 80 | 9 | 4 |
Mã ĐB: 2 5 7 9 12 13 15 16 (MF) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 17/05 (Thứ Sáu)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 51468 | 0 | |
G1 | 36545 | 1 | 0, 1, 1 |
G2 | 25740 88471 | 2 | 3 |
G3 | 71270 59190 24080 | 3 | 1, 2, 8 |
4 | 0, 1, 5, 5, 9 | ||
G4 | 1610 7280 1449 3711 | 5 | 4, 4 |
G5 | 1990 2823 4099 | 6 | 2, 2, 7, 7, 8 |
7 | 0, 1 | ||
G6 | 811 467 195 | 8 | 0, 0 |
G7 | 45 41 62 32 | 9 | 0, 0, 5, 9 |
Mã ĐB: 1 6 7 10 12 13 15 19 (ME) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 16/05 (Thứ Năm)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 61034 | 0 | 0, 6, 6, 9 |
G1 | 71290 | 1 | |
G2 | 62348 50106 | 2 | 4, 5, 5 |
G3 | 88442 20468 98125 | 3 | 0, 4, 8 |
4 | 2, 4, 4, 8 | ||
G4 | 2338 9068 9944 8906 | 5 | 1, 2 |
G5 | 2052 1282 6872 | 6 | 5, 8, 8 |
7 | 2, 4 | ||
G6 | 165 824 844 | 8 | 2 |
G7 | 30 92 09 25 | 9 | 0, 2, 2, 3, 5 |
Mã ĐB: 1 2 4 9 12 13 17 19 (MD) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 15/05 (Thứ Tư)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06926 | 0 | 9 |
G1 | 62025 | 1 | 0, 2, 2, 6, 7 |
G2 | 01409 55964 | 2 | 1, 5, 6, 9 |
G3 | 06652 08021 58498 | 3 | 0, 1, 3, 6 |
4 | 0 | ||
G4 | 9231 5633 3688 2553 | 5 | 2, 2, 3 |
G5 | 1388 2016 7652 | 6 | 4 |
7 | 0, 2 | ||
G6 | 336 470 610 | 8 | 8, 8, 9 |
G7 | 89 29 30 72 | 9 | 0, 4, 8 |
Mã ĐB: 1 2 5 7 8 16 17 18 (MC) XSMB 300 ngày |
6. XSMB ngày 14/05 (Thứ Ba)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16880 | 0 | 3 |
G1 | 28703 | 1 | 0, 3, 4, 6, 8 |
G2 | 39525 63916 | 2 | 5, 6, 8 |
G3 | 15096 08691 26638 | 3 | 1, 4, 8 |
4 | 5, 5, 8, 8 | ||
G4 | 8610 7148 0858 1031 | 5 | 8 |
G5 | 1597 2914 5213 | 6 | 1, 3, 5, 6 |
7 | |||
G6 | 934 848 328 | 8 | 0, 1 |
G7 | 66 63 45 65 | 9 | 1, 6, 7, 9 |
Mã ĐB: 5 6 10 11 13 14 19 20 (MB) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 13/05 (Thứ Hai)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 84396 | 0 | 0, 2, 6, 7 |
G1 | 64440 | 1 | 3, 9 |
G2 | 12844 84462 | 2 | 0, 6, 7 |
G3 | 39690 88306 54902 | 3 | 5, 7 |
4 | 0, 4, 9 | ||
G4 | 3100 7913 8862 4260 | 5 | 9 |
G5 | 8127 9549 6572 | 6 | 0,2,2,2,3,5,7 |
7 | 2 | ||
G6 | 007 667 359 | 8 | 3 |
G7 | 63 62 20 26 | 9 | 0, 0, 6 |
Mã ĐB: 1 3 4 7 9 14 15 17 (MA) XSMB 60 ngày |
8. XSMB ngày 12/05 (Chủ Nhật)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 54105 | 0 | 5, 6, 8 |
G1 | 06147 | 1 | 9 |
G2 | 74859 97508 | 2 | 0, 1 |
G3 | 73957 99482 89320 | 3 | 0, 3, 8 |
4 | 0, 7 | ||
G4 | 7963 9465 0076 7088 | 5 | 1, 2, 7, 9 |
G5 | 5862 9352 0691 | 6 | 2, 3, 5 |
7 | 5, 6 | ||
G6 | 751 430 989 | 8 | 0, 2, 8, 9 |
G7 | 75 33 21 97 | 9 | 0, 1, 7 |
Mã ĐB: 6 7 10 12 14 17 18 20 (LZ) XSMB 500 ngày |
9. XSMB ngày 11/05 (Thứ Bảy)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98076 | 0 | 0, 0, 2, 2, 6 |
G1 | 10832 | 1 | |
G2 | 34069 56100 | 2 | 1, 6 |
G3 | 99345 21382 23746 | 3 | 0, 2 |
4 | 5, 6 | ||
G4 | 0930 1587 9302 2080 | 5 | 0, 2 |
G5 | 0506 4079 4286 | 6 | 4, 9, 9 |
7 | 6, 7, 9 | ||
G6 | 526 321 995 | 8 | 0,1,2,2,6,7 |
G7 | 64 52 00 77 | 9 | 5, 9 |
Mã ĐB: 2 3 6 9 10 13 14 20 (LY) LôTô XSMB |
10. XSMB ngày 10/05 (Thứ Sáu)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 78736 | 0 | |
G1 | 18262 | 1 | 4, 5, 5, 9 |
G2 | 50955 32467 | 2 | 5, 8 |
G3 | 23671 36298 05252 | 3 | 0, 6 |
4 | 0 | ||
G4 | 9864 2396 4270 9528 | 5 | 2, 5, 7, 9 |
G5 | 3814 6159 4915 | 6 | 1, 2, 4, 7, 9 |
7 | 0, 0, 1, 1, 5 | ||
G6 | 157 788 615 | 8 | 1, 8 |
G7 | 61 25 40 81 | 9 | 6, 8 |
Mã ĐB: 7 9 10 11 14 15 17 20 (LX) In vé dò XSMB |